VN520


              

先下米, 先吃飯

Phiên âm : xiān xià mǐ, xiān chī fàn.

Hán Việt : tiên hạ mễ, tiên cật phạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻先採取行動, 則可先獲得利益。《金瓶梅》第八七回:「常言:『先下米, 先吃飯。』千里姻緣著線牽, 休要落在別人手內。」


Xem tất cả...