Phiên âm : xiān xià mǐ, xiān chī fàn.
Hán Việt : tiên hạ mễ, tiên cật phạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻先採取行動, 則可先獲得利益。《金瓶梅》第八七回:「常言:『先下米, 先吃飯。』千里姻緣著線牽, 休要落在別人手內。」